|
 |
 |
 |
|
Vision 230
|
Vision 260
|
Vision 280
|
|
V230-13-B20B
|
V260-16-B20B
|
V280-18-B20B
|
I/O Tùy chọn
|
|
|
|
Module lắp trên PLC
|
cắm những module này trực tiếp trên phần đuôi của PLC Vision tạo ra PLC với 43 I/O . Ngõ vào có thể bảo gồm digital, analog và đo nhiệt độ. Ngõ ra có thể bao gồm transistor, relay, hoặc analog (cung cấp riêng)
|
Module I/O mở rộng
|
Local hoặc remote I/O được thêm vào qua cổng mở rộng hoặc CANbus
|
Chương trình
|
|
|
|
Bộ nhớ ứng dụng
|
1 MB
|
Thời gian quét
|
30 µsec trên 1K ứng dụng tiêu biểu
|
Toán hạng
|
4096 coil, 2048 register, 256 long interger (32 bits), 64 double words (32 bit unsigned), 24 memory float, 192 timer, 24 counter
|
Bảng dữ liệu
|
120K dữ liệu động (những thông số phiếu ghi, dữ liệu thu thập v..v, 192K dữ liệu cố định (dữ liệu chỉ đọc, tên các thành phần, v…v)
|
Panel điều khiển
|
|
Type
|
STN LCD
|
Negative blue, STN LCD
|
Black & White FSTN LCD
|
Độ phân giải
Kích cở màn hình
|
128x64 pixels
3.2”
|
260x64 pixels
5.4”
|
320x240 pixels (QVGA)
4.7” active area
|
Màn hình cảm ứng
|
---
|
---
|
Resistive analog
|
Số lượng phím
|
24 phím địng nghĩa bởi người dùng
|
33 phím địng nghĩa bởi người dùng
|
27 phím địng nghĩa bởi người dùng
|
Nguồn cấp
|
12V DC/ 24V DC
|
Pin lưu trữ dữ liệu
|
7 năm ở 25oC, lưu trữ cho tất cả các phần của bộ nhớ đồng hồ thời gian thực (RTC)
|
Môi trường
|
IP65/ NEMA4X ( cho front panel)
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|