Relay giám sát nguồn 3UG - SIRIUS Monitoring Relay
 |
Relay giám sát thứ tự pha
Tự động RESET
Tiếp điểm: 1CO; 2CO
Điện áp điều khiển định mức: AC 160…260V; AC 320…500V; AC 420…690V
Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4
Tần số định mức 50/60Hz
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%
Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu
|
3UG4511-1A…/ 3UG4511-1B…/ 3UG4511-2A…/ 3UG4511-2B…
|
 |
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha và mất cân bằng
Tự động RESET, ngưỡng mất cân bằng 10%
Tiếp điểm: 1CO; 2CO
Điện áp điều khiển định mức: 160…690V
Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4
Tần số định mức 50/60Hz
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%
Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu
|
3UG4512-1A…/ 3UG4512-1B…/ 3UG4512-2A…/ 3UG4512-2B…
|
 |
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha, mất cân bằng pha và thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,
Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20%
Hysteresis: 1…20V; ON delay: 0.1… 20s; Trip delay: 0.1…20s
Tiếp điểm: 2CO
Điện áp điều khiển định mức: 160…690V
Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4
Tần số định mức 50/60Hz
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%
Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu
|
3UG4614-1BR20/ 3UG4614-2BR20
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
|
|
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, quá áp , thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET
Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,
Hysteresis: 1…20V; Trip delay: 0.1…20s
Tiếp điểm: 2CO
Điện áp điều khiển định mức: 160…690V; 90…400V đối với trung tính N
Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4
Tần số định mức 50/60Hz
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%
Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu
|
3UG4615-1CR20/
3UG4615-2CR20/
3UG4616-1CR20/
3UG4616-2CR20
|
 |
Relay giám sát tự động làm đúng thứ tự pha trong tường hợp sai thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, mất cân bằng pha, quá áp và thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET
Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,
Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20%
Hysteresis: 1…20V; Trip delay: 0.1…20s
Tiếp điểm: 2CO
Điện áp điều khiển định mức: 160…690V; 90…400V đối với trung tính N
Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4
Tần số định mức 50/60Hz
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%
Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu
|
3UG4617-1CR20/
3UG4617-2CR20/
3UG4618-1CR20/
3UG4618-2CR20
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
Relay giám sát điện áp
 |
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên trong, ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET;
Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,
Tiếp điểm: 1CO
Dãy đo: 17…275 AC/DC
Điện áp điều khiển định mức: 17…275 AC/DC
Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4
Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%
Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu
|
3UG4633-1AL30/ 3UG4633-2AL30
|
 |
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên ngoài, TRIP-delay có thể điều chỉnh 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET;
Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,
Tiếp điểm: 1CO
Dãy đo: 0.1…60V AC/DC; 10…60V AC/DC
Điện áp điều khiển định mức Us: 24V AC/DC ; 24…240 V AC/DC
Hysteresis: 0.1…30V; 0.1…300V
Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4
Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%
Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu
|
3UG4631-1AA30/ 3UG4632-1AA30/ 3UG4631-1AW30/ 3UG4632-1AW30
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
Relay giám sát dòng điện
 |
Relay giám sát dòng điện Over/ Under current , ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET
Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,
Tiếp điểm: 1CO
Dãy đo: AC/DC 3…500mA; 0.05…10A
Hysteresis: 0.1 … 250mA; 0.01 … 5A
Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC
Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%;Cấp chính xác đo lường: + 5%
Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu
|
3UG4621-1AA30/ 3UG4622-1AA30/ 3UG4621-1AW30/ 3UG4622-1AW30
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
Relay giám sát dòng rò (Earth Leakage Protection Relay)
3UG4624-1CS20/ 3UG4624-1CS20
|
Relay giám sát dòng rò , giá trị giới hạn và ngưởng cảnh báo có thể điều chỉnh độc lập
Giám sát dòng điện rò IΔn : 0.3… 40A
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Hiển thị giá trị thực và trạng thái TRIP
Tiếp điểm: 2CO
Dãy hiển thị : 10…120% IΔn; Dãy cài đặt: 10…100% IΔn
Giá trị giới hạn Hysteresis: LSB đến 50% IΔn
Giá trị cảnh báo : 5% IΔn ; ON/TRIP delay : 0.1…20s
Điện áp điều khiển định mức Us: 90…690V
Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%
Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu
|
Biến dòng –ZCT (Summation current transformer) sử dụng với relay giám sát dòng rò
3UL2201-…/ 3UL2202-…/ 3UL2203-…
|
Biến dòng - ZCT
Đường kính trong (mm): 40; 65; 120
Điện áp cách điện định mức: 690; 1000V
Dòng rò định mức: 0.3; 0.5; 1; 6; 10; 16; 25; 40 A
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
|
|
|
|