Khối tiếp điểm phụ Size S00
 |
 |
 |
Đầu nối vặn
Vis
|
Đầu nối vặn
Vis dây nối từ trên
|
Đầu nối cắm dây
|
3RH1911-1…
|
3RH1911-1…
|
3RH1911-2…
|
Loại lắp phía trước
Contactor sử dụng: Size S00
Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012
Tiếp điểm: 2NO; 1NO+1NC; 2NC; 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 1NO+1NC/1No+1Nc
Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)
- Điện áp cách điện Ui: loại lắp phía trước là 690V
- Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A
-
Tải
DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A
No, Nc: tiếp điểm loại “make before break”
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
|
Khối tiếp điểm phụ Size S0 đến S12
 |
 |
 |
Dầu nối vặn
Vis lắp phía trước
|
Đầu nối vặn
Vis lắp bên hông
|
Đầu nối cắm dây
|
3RH1921-1…
|
3RH1921-1…
|
3RH1921-2…
|
Loại lắp phía trước và bên hông
Contactor sử dụng: Size S0 đến S12
Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012
Tiếp điểm: 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 4NC; 2No+2Nc; 1NO; 1NC; 1No; 1Nc
Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)
- Điện áp cách điện Ui: loại lắp phía trước là 690V; lọai lắp bên hông là max. 500V
- Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A
-
Tải
DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A
No, Nc: tiếp điểm loại “make before break”
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
Khối contact phụ-relay thời gian bán dẫn
 |
 |
Size S00
|
Size S0 … S12
|
3RT1916-2E/F…
|
3RT1926-2E/F…
|
Loại
ON delay
Loại OFF delay
Loại Star/Delta
|
Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s
Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s
Thời gian trể: 1.5~30s
|
Tiếp điểm: 1NO+1NC
Tiếp điểm: 1NO+1NC
1NO delay và 1NO instant. Dead time 50ms
|
Điện áp điều khiển: 24V AC/DC ; 100…127VAC; 200…240V AC
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
Khối chốt cơ khí (Mechanical Latching)
 |
Sử dụng cho contactor Size S0 và S2
Điện áp điều khiển : 24V AC/DC
110V AC/DC
230V AC/DC
Lắp trên mỗi contactor
Ứng dụng: giúp Contactor giữ trang thái duy trì ngay cả khi không có nguồn cung cấp
|
3RT1926-3A…
|
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
Khóa liên động cơ khí
 |
 |
 |
Size S00
|
Size S0, S2, S3
|
Size S6, S10, S12
|
3RA1912-2H
|
3RA1924-2B
|
3RA1954-2A
|
Loại lắp phía trước và bên hông
Dùng cho các bộ khởi động đảo chiều động cơ, hoặc chuyển nguồn
Contactor sử dụng: 3RT101… đến 3RT1..7
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
Kep nối liên kết
 |
 |
Size S0-S0
|
Size S2-S2/ S3-S3/ S6- S6
|
3RA1922-2D
|
3RA1932-2D
|
sử dụng cho lắp khóa liên động cơ khí loại lắp bên hông cho contactor 3 cực
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
Phụ kiện cho Contactor relay 3RH:
 |
Tiếp điểm phụ cho 3RH Contactor Relay
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14 tại 230V : 6A
Điện áp định mức : 600V AC
Điện áp cách điện định mức Ui: 690V
Điện áp chịu đựng xung định mức Uimp: 6Kv
Tiếp điểm: 4NO; 3NO+1NC; 2NO+2NC; 1NO+3NC; 4NC
Tiêu chuẩn: EN 60947-1; EN 60947-5-1 Appendix L; ZH 1/457; EN 60947-5-4, thiết kế
đầu cực nối tuân thủ tiêu chuẩn EN 50011
|
3RH1911-. GA40/
3RH1911-. GA31/
3RH1911-. GA22/
3RH1911-. GA13/
3RH1911-. GA04
|
|
Giá : xem bảng giá
|
Catalog: download
|
|
|
|
|