3VT5 BỘ NGẮT MẠCH MCCB, KIỂU KINH TẾ
Dòng định
mức |
Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 400VAC (KA) |
Số cực |
Mã hàng |
Đơn giá (VND) |
Khối ngắt mạch (Switching Unit) |
|
|
| |
1600 |
55 |
3 |
3VT5 716-3AA30-0AA0 |
21,163,482 |
Khối relay bảo vệ Electronic Trip Unit (ETU)
|
Mã hàng |
Đơn giá | ||
Dãy dòng chỉnh Ir (A) |
Khối ngắt mạch sử dụng |
(VND) | ||
Motor/generator protection, ETU MP, LI function |
|
|
| |
250~630 |
3VT5 716-3AA30-0AA0 |
3VT9 563-6AP00 |
11,380,562 | |
400~1000 |
3VT9 510-6AP00 |
16,174,228 | ||
55~1250 |
3VT9 512-6AP00 |
20,159,183 | ||
630~1600 |
3VT9 516-6AP00 |
28,246,297 | ||
Universal protection, ETU UP, LSI function |
|
|
| |
250~630 |
3VT5 716-3AA30-0AA0 |
3VT9 563-6AD00 |
9,587,332 | |
400~1000 |
3VT9 510-6AD00 |
18,518,319 | ||
55~1250 |
3VT9 512-6AD00 |
23,323,705 | ||
630~1600 |
3VT9 516-6AD00 |
32,817,274 | ||
Switch disconnector |
|
|
|
|
1600 |
3VT5 716-3AA30-0AA0 |
3VT9 516-6DT00 |
2,273,768 |
Áp dụng: 03/2016