3VT4 BỘ NGẮT MẠCH MCCB, KIỂU KINH TẾ
Dòng định mức |
Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 400VAC (KA) |
Số cực |
Mã hàng |
Đơn giá (VND) |
Khối ngắt mạch (Switching Unit) |
|
|
| |
1000 |
65 |
3 |
3VT4 710-3AA30-0AA0 |
17,346,273 |
Khối relay bảo vệ Electronic Trip Unit (ETU)
|
|
Đơn giá | ||
Dãy dòng chỉnh Ir (A) |
Khối ngắt mạch sử dụng |
|
Mã hàng |
(VND) |
Motor/generator protection, ETU MP, LI function |
|
|
| |
125~315 |
3VT4 710-3AA30-0AA0 |
3VT9 431-6AP00 |
7,313,564 | |
250~630 |
3VT9 463-6AP00 |
11,380,562 | ||
315~800 |
3VT9 480-6AP00 |
12,423,682 | ||
400~1000 |
3VT9 410-6AP00 |
16,174,228 | ||
Universal protection, ETU UP, LSI function |
|
|
| |
125~315 |
3VT4 710-3AA30-0AA0 |
3VT9 431-6AD00 |
7,887,866 | |
250~630 |
3VT9 463-6AD00 |
9,587,332 | ||
315~800 |
3VT9 480-6AD00 |
11,720,455 | ||
400~1000 |
3VT9 410-6AD00 |
18,518,319 | ||
Switch disconnector |
|
|
|
|
1000 |
3VT4 710-3AA30-0AA0 |
3VT9 410-6DT00 |
2,273,768 |
Áp dụng: 03/2016