Phụ kiện - Accessories cho contactor 3RT1 – SIRIUS (Loại đầu nối vặn vít)
Khối tiếp điểm phụ Size S0 đến S12 (Auxiliary switch block)
Loại contactor sử dụng |
Dòng định mức Ie/AC-15/AC-14 tại 230V (A) |
Tiếp điểm phụ |
Mã hàng
|
Đơn giá
| |||
NO |
NC |
No (1) |
Nc (1) | ||||
Khối tiếp điểm phụ lắp ở mặt trước | |||||||
3RT10 2, |
6 |
4 |
- |
- |
- |
3RH19 21-1FA40 |
217,644 |
|
3 |
1 |
- |
- |
3RH19 21-1FA31 |
217,644 | |
|
2 |
2 |
- |
- |
3RH19 21-1FA22 |
220,887 | |
|
- |
- |
2 |
2 |
3RH19 21-1FC22 |
384,121 | |
|
3 |
1 |
- |
- |
3RH19 21-1HA31 |
217,644 | |
|
2 |
2 |
- |
- |
3RH19 21-1HA22 |
220,887 | |
|
1 |
3 |
- |
- |
3RH19 21-1HA13 |
265,209 | |
|
1 |
- |
- |
- |
3RH19 21-1CA10 |
78,914 | |
|
- |
1 |
- |
- |
3RH19 21-1CA01 |
78,914 | |
Dây nối vào từ trên | |||||||
3RT102, |
6 |
1 |
1 |
- |
- |
3RH19 21-1LA11 |
212,600 |
|
2 |
- |
- |
- |
3RH19 21-1LA02 |
212,600 | |
|
- |
2 |
- |
- |
3RH19 21-1LA20 |
212,600 | |
Khối tiếp điểm phụ lắp ở bên hông | |||||||
3RT102, |
6 |
2 |
- |
- |
- |
3RH19 21-1EA20 |
220,887 |
|
1 |
1 |
- |
- |
3RH19 21-1EA11 |
233,139 | |
|
- |
2 |
- |
- |
3RH19 21-1EA02 |
233,139 |
Áp dụng: 03/2016
Phụ kiện - Accessories cho contactor 3RT2 – SIRIUS INNOVATION [NEW]
(Loại đầu nối vặn vít)
Khối tiếp điểm phụ Size S00, S0, S2 (Auxiliary switch block)
Loại contactor sử dụng |
Dòng định mức Ie/AC-15/AC-14 tại 230V (A) |
Tiếp điểm phụ |
Mã hàng |
Đơn giá | |||
NO |
NC |
No (1) |
Nc (1) |
|
| ||
Loại lắp ở mặt trước |
|
|
|
|
|||
3RT2..1…. |
6 |
1 |
- |
- |
- |
3RH29 11-1HA10 |
119,743 |
3RT2..2…. |
- |
1 |
- |
- |
3RH29 11-1HA01 |
119,743 | |
3RT2..3…. |
2 |
- |
- |
- |
3RH29 11-1HA20 |
150,012 | |
3RH21.. |
- |
2 |
- |
- |
3RH29 11-1HA02 |
150,012 | |
3RH24.. |
1 |
1 |
- |
- |
3RH29 11-1HA11 |
150,012 | |
2 |
1 |
- |
- |
3RH29 11-1HA21 |
183,606 | ||
1 |
2 |
- |
- |
3RH29 11-1HA12 |
183,606 | ||
4 |
- |
- |
- |
3RH29 11-1FA40 |
251,793 | ||
3 |
1 |
- |
- |
3RH29 11-1HA31 |
251,793 | ||
2 |
2 |
- |
- |
3RH29 11-1HA22 |
251,793 | ||
1 |
3 |
3RH29 11-1HA13 |
251,793 | ||||
- |
4 |
- |
- |
3RH29 11-1FA04 |
*** | ||
- |
- |
1 |
1 |
3RH29 11-1FB11 |
273,081 | ||
1 |
1 |
1 |
1 |
3RH29 11-1FB22 |
408,790 | ||
- |
- |
2 |
2 |
3RH29 11-1FC22 |
363,886 | ||
Khối tiếp điểm phụ lắp ở bên hông | |||||||
3RT2..1, |
6 |
2 |
- |
- |
- |
3RH29 11-1DA20 |
225,184 |
- |
2 |
- |
- |
3RH29 11-1DA02 |
225,184 | ||
|
1 |
1 |
- |
- |
3RH29 11-1DA11 |
225,184 | |
3RT2..2, |
2 |
- |
- |
- |
3RH29 21-1DA20 |
225,184 | |
3RT2..3, |
- |
2 |
- |
- |
3RH29 21-1DA02 |
225,184 | |
1 |
1 |
- |
- |
3RH29 21-1DA11 |
225,184 |
(***) Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn
Áp dụng: 03/2016< Trang trước | Trang tiếp > |
---|