PHỤ KIỆN CHO SENTRON 3VL SIEMENS MCCB
Khối tiếp điểm phụ (Auxiliary switches – HS; Alarm switch – AS)
Loại |
Lắp đặt |
Loại MCCB |
Mã hàng |
Đơn giá (VND) |
2HS (1NO + 1NC) |
N, trái 1), phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-2AB00 |
879,280 |
4HS (2NO + 2NC) |
N, trái, phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-2AC00 |
1,607,876 |
2HS
(1NO + 1NC) |
Trái, phải 3) |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-2AD00 |
1,170,009 |
Trái, phải 3) |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-2AE00 |
1,395,147 |
PHỤ KIỆN CHO SENTRON 3VL SIEMENS MCCB
Cuộn cắt (Shunt trip)
Điện áp điều khiển |
Lắp đặt |
Loại MCCB sử dụng |
Mã hàng |
Đơn giá (VND) | |
ACV |
DCV | ||||
-- |
24 |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1SC00 |
1,761,569 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1SC00 |
2,623,657 |
-- |
48-60 |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1SJ00 |
*** |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1SJ00 |
*** |
-- |
110-127 |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1SK00 |
1,761,569 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1SK00 |
2,623,657 |
-- |
220-250 |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1SQ00 |
1,761,569 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1SQ00 |
2,623,657 |
48-60 |
-- |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1SM00 |
*** |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1SM00 |
*** |
110-127 |
-- |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1SR00 |
1,761,569 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1SR00 |
2,623,657 |
208-277 |
-- |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1ST00 |
1,761,569 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1ST00 |
2,623,657 |
380-600 |
-- |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1SV00 |
1,761,569 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1SV00 |
2,623,657 |
Ghi chú: (***) vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
PHỤ KIỆN CHO SENTRON 3VL SIEMENS MCCB
Cuộn cắt bảo vệ điện áp thấp (Under voltage release)
Điện áp điều khiển |
Lắp đặt |
Loại MCCB sử dụng |
Mã hàng |
Đơn giá (VND) | |
ACV |
DCV | ||||
-- |
12 |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UN00 |
*** |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UN00 |
*** |
-- |
24 |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UP00 |
2,354,660 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UP00 |
2,921,194 |
-- |
48 |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UU00 |
*** |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UU00 |
*** |
-- |
60 |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UV00 |
*** |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UV00 |
*** |
110-127 |
-- |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UG00 |
2,354,660 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UG00 |
2,921,194 |
-- |
110-127 |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UR00 |
2,354,660 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UR00 |
2,921,194 |
208 |
-- |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UM00 |
*** |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UM00 |
*** |
220-250 |
-- |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UH00 |
2,354,660 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UH00 |
2,921,194 |
-- |
220-250 |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1US00 |
2,354,660 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1US00 |
2,921,194 |
277 |
-- |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UQ00 |
2,354,660 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UQ00 |
2,921,194 |
380-415 |
-- |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UJ00 |
2,354,659 |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UJ00 |
2,921,194 |
440-480 |
-- |
chỉ lắp bên phải |
VL160X đến VL400 |
3VL9400-1UK00 |
*** |
|
|
chỉ lắp bên phải |
VL630 đến VL1600 |
3VL9800-1UK00 |
*** |
Ghi chú: (***) vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Áp dụng: 03/2016