Measuring Current transformer:
Vỏ: bằng nhựa chống cháy ABS
Dòng điện thứ cấp: 5A (1A và cấp khác làm theo yêu cầu).
Tần số làm việc 50/60Hz
Dòng danh định động khi ngắn mạch (Idin): 2.5 Iter trong 1 sec. Giá trị đỉnh tối đa C.T. có thể chịu được ở mạch thứ cấp trong điều kiện ngắn mạch.
Dòng danh định nhiệt khi ngắn mạch (Iter): 40-80IpN trong 1 sec. Giá trị hiệu dụng tối đa tại mạch thứ cấp khi ngắn mạch.
Qua dòng tiêu chuẩn: 1.2 In
Điện áp cách điện: 0.72KV (1.2KV) giá trị điện áp cao nhất
Điện áp thử: 3KV (6KV) tại 50/60Hz trong 1 phút. Giá trị điện áp tối đa giữa sơ cấp và thứ cấp.
Nhiệt độ làm việc: -250C đến +500C Nhiệt độ bảo quản: -400C đến +800C
Nhiệt độ tối đa của Cable đi qua là 700C
Độ ẩm tương đối: 90%RH không ngưng tụ hơi nước
Cách điện: trong không khí Class E
Cấp bảo vệ: IP30 (CEI &EN 60529)
Cấu trúc: theo CEI38-1, IEC 185, VDE 0414
Ký hiệu nối dây: Sơ cấp P1(K) ngõ vào, P2(L) ngõ ra
Thứ cấp S1(k) ngõ vào, S2(l) ngõ ra